Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
load line


noun
waterlines to show the level the water should reach when the ship is properly loaded
Syn:
Plimsoll line, Plimsoll mark, Plimsoll
Hypernyms:
waterline, water line, water level


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.